Đầu tuýp không lọc
- Gần như loại bỏ bám dính mẫu với đầu tuýp bằng nhựa S3 công nghệ cao của Neptune
- Có thể nạp lại đến 10 hộp (khay) chỉ trong 90 giây với đóng bao gói thân thiện môi trường
- Thu được kết quả đáng tin cậy với đầu tip được chứng nhận không có RNase, DNase, DNA và nội độc tố (endotoxin)
- Xác nhận dung tích mẫu hút bằng mắt nhờ chia vạch rõ

Dòng đầu tuýp 10ul – 2040 Series
| Mã hàng | Loại tuýp | Đóng gói | Quy cách |
| 2040 | S3 | Nguyên gói | 1000 tuýp/gói, 20 gói/thùng |
| 2040.N | NP | Nguyên gói | 1000 tuýp/gói, 20 gói/thùng |
| 2042 | S3 | Đóng hộp | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2042.S | S3 | Đóng hộp, tiệt trùng sẵn | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2042.N | NP | Đóng hộp | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2042.NS | NP | Đóng hộp, tiệt trùng sẵn | 10 x 96 tuýp/hộp |
Dòng đầu tuýp dài 10ul – 2340 Series

| Mã hàng | Loại tuýp | Đóng gói | Quy cách |
| 2340 | NP | Nguyên gói | 1000 tuýp/gói, 20 gói/thùng |
| 2340S3 | S3 | Nguyên gói | 1000 tuýp/gói, 20 gói/thùng |
| 2342S3 | S3 | Đóng hộp | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2342S3.S | S3 | Đóng hộp, tiệt trùng sẵn | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2342 | NP | Đóng hộp | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2342.S | NP | Đóng hộp, tiệt trùng sẵn | 10 x 96 tuýp/hộp |
Dòng đầu tuýp 200ul – 2100 Series

| Mã hàng | Loại tuýp | Đóng gói | Quy cách |
| 2100.N | NP | Nguyên gói | 1000 tuýp/gói, 20 gói/thùng |
| 2100 | S3 | Nguyên gói | 1000 tuýp/gói, 20 gói/thùng |
| 2102.N | NP | Đóng hộp | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2102.NS | NP | Đóng hộp, tiệt trùng sẵn | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2102 | S3 | Đóng hộp | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2102.S | S3 | Đóng hộp, tiệt trùng sẵn | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2101.N | NP | Đóng hộp | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2101 | S3 | Đóng hộp, tiệt trùng sẵn | 10 x 96 tuýp/hộp |
Dòng đầu tuýp vàng 200ul – 2100 Series

| Mã hàng | Loại tuýp | Đóng gói | Quy cách |
| 2016 | NP | Đóng hộp | 1000 tuýp/gói, 10 gói/thùng |
| 2100 | NP | Đóng hộp | 1000 tuýp/gói, 10 gói/thùng |
Dòng đầu tuýp 300ul – 2090 Series
| Mã hàng | Loại tuýp | Đóng gói | Quy cách |
| 2090.N | NP | Nguyên gói | 1000 tuýp/gói, 20 gói/thùng |
| 2090 | S3 | Nguyên gói | 1000 tuýp/gói, 20 gói/thùng |
| 2092.N | NP | Đóng hộp | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2092.NS | NP | Đóng hộp, tiệt trùng sẵn | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2092 | S3 | Đóng hộp | 10 x 96 tuýp/hộp |
| 2092.S | S3 | Đóng hộp, tiệt trùng sẵn | 10 x 96 tuýp/hộp |
Dòng đầu tuýp xanh 1000ul – 2110 Series

| Mã hàng | Loại tuýp | Đóng gói | Quy cách |
| 2110.B | NP | Nguyên gói | 1000 tuýp/gói; 4 gói/thùng |
Dòng đầu tuýp 1000ul – 2160 Series

| Mã hàng | Loại tuýp | Đóng gói | Quy cách |
| 2160 | NP | Nguyên gói | 1000 tuýp/gói; 4 gói/thùng |
| 2162.96 | NP | Đóng hộp | 8 x 96 tuýp/hộp |
| 2162.96.S | NP | Đóng hộp, tiệt trùng sẵn | 8 x 96 tuýp/hộp |
Dòng đầu tuýp dài 1000-1250ul – 2370 Series

| Mã hàng | Loại tuýp | Đóng gói | Quy cách |
| 2370 | S3 | Nguyên gói | 1000 tuýp/gói; 4 gói/thùng |
| 2370.N | NP | Nguyên gói | 1000 tuýp/gói; 4 gói/thùng |
| 2372.N | NP | Đóng hộp | 8 x 96 tuýp/hộp |
| 2372.NS | NP | Đóng hộp, tiệt trùng sẵn | 8 x 96 tuýp/hộp |
| 2372 | S3 | Đóng hộp | 8 x 96 tuýp/hộp |
| 2372.S | S3 | Đóng hộp, tiệt trùng sẵn | 8 x 96 tuýp/hộp |





